Có 2 kết quả:

垫底儿 diàn dǐr ㄉㄧㄢˋ 墊底兒 diàn dǐr ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation layer
(2) underlay
(3) fig. to lay foundations
(4) to snack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation layer
(2) underlay
(3) fig. to lay foundations
(4) to snack

Bình luận 0